Table A1.
List of food and beverages with added sugars.
English Name | Vietnamese Name |
---|---|
Sweet sticky rice | Xôi ngọt có đường |
Sweet soup with sticky rice | Xôi chè |
Vietnamese hollow doughnuts | Bánh tiêu |
Sweet Popcorn | Bỏng ngô có đường/mật |
Floating cake (dessert wading in water) | Bánh trôi nước |
Sweet sticky rice cake | Bánh nếp (ngọt) |
Sponge cake | Bánh bò (bột gạo nếp) |
Sweet puffed rice | Bỏng gạo có đường |
Glutinous rice cake | Bánh gai |
Donuts (Vietnamese style) | Bánh cam (bánh rán) |
Corn sweet soup | Chè ngô |
Young rice cake | Bánh cốm |
Chè mixed beans (many types of bean) | Chè thập cẩm |
Tau Pho (tofu syrup) | Tào phớ (đậu hủ nước đường) |
Green bean sweet soup | Chè đỗ xanh |
Peanut candy | Kẹo lạc |
Black bean sweet soup | Chè đỗ đen |
Black sesame milk | Sữa mè đen |
Green bean cake | Bánh đậu xanh |
Black bean milk | Sữa đậu đen |
Dried jackfruit chips | Mít sấy |
Fried banana cake | Chuối chiên |
Banana ice cream | Kem chuối |
Sweet fruit mixture | Trái cây dầm |
Drinking yogurt | Sữa chua uống |
Soya milk | Sữa đậu nành có đường |
Pasteurized milk | Sữa tiệt trùng |
Sweet yogurt | Sữa chua có đường |
Sweetened condensed milk | Sữa đặc có đường |
Cream | Kem |
Glutinous rice yogurt | Sữa chua nếp |
Fresh fruit juice | Nước ép từ trái cây tươi |
Carbonated soft drink (e.g., Coke, Pepsi) | Nước ngọt có ga (v.d. Coca Cola, Pepsi) |
Instant coffee (3-in−1 with sugar and cream) | Cà phê hòa tan |
Bottled green tea | Trà xanh đóng chai |
Energy drink (e.g., Sting, Red bull) | Nước tăng lực (v.d. Sting, Red Bull) |
Milk tea | Trà sữa |
Lipton tea bag | Trà túi lọc Lipton |
Smoothie (e.g., avocado, strawberry) | Sinh tố (v.d. bơ, dâu) |
Sugarcane juice | Nước mía |
Lotus seed sweet soup | Chè hạt sen |
Fruit mix sweet soup (e.g., mango, pomelo) | Chè trái cây (v.d. chè xoài, chè bưởi) |
Banana sweet soup | Chè chuối |
Bottled herbal tea | Trà thảo mộc đóng chai |
Fruit milk/ Corn milk | Sữa trái cây/ Sữa ngô |
Bird nest drink | Nước yến |
Lemon tea | Trà chanh |
Lotus seed milk | Sữa hạt sen |
Hot cocoa liquid, with added sugar | Đồ uống ca cao thêm đường |
Cake in general | Bánh ngọt không nêu rõ |
Chewing gum | Kẹo cao su |
Choco pie cake | Bánh Chocopie |
Lollipop / candy | Kẹo mút / Kẹo |
Chicken thighs cake | Bánh đùi gà |
Egg cake (e.g., Custas cake) | Bánh ngọt nhân trứng (Bánh Custas) |
Banana cake | Bánh chuối |
Biscuits | Bánh qui |
Rice cake (sweet) | Bánh gạo ngọt |
AFC cake | Bánh AFC |
Birthday cake/Cheesecake | Bánh kem sinh nhật |
Sweet jelly | Thạch rau câu ngọt |
Cream puffs | Bánh su kem |
Caramel/ Flan | Caramen / Bánh Flan |
Chocolate | Kẹo Sô-cô-la |
Pig skin cakes | Bánh da lợn |
“Chè lam” cake | Bánh chè lam |
Coconut jams | Mứt dừa |
Theochew pastry | Bánh pía |
Fried sweet potato cake | Bánh khoai |
Cassava sweet soup | Chè sắn |
Taro sweet soup | Chè khoai môn |