Table 1.
Vietnamese Name | Scientific Name | Code in Museum | Place for Collection | Part Used | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phòng phong thảo | Anisomeles indica | HNU 024777 | Bát xát, Lào Cai | Dry stem leaves |
2 | Hoàng liên ôro lá dày | Mahonia bealei | HNU 024779 | Bát xát, Lào Cai | Dry stem |
3 | Đa lá lệch | Ficus semicordata | HNU 024780 | Vị Xuyên, Hà Giang | Dry leaves |
4 | Gắm núi | Gnetum montanum | HNU 024781 | Vị Xuyên, Hà Giang | Dry stem |
5 | Náng hoa trắng | Crinum asiaticum | HNU 024783 | Cẩm Phả, Quảng Ninh | Dry leaves |
6 | Bùm bụp | Mallotus barbatus | HNU 024784 | Lạc Sơn, Hòa Bình | Dry root |
7 | Mạn mân | Aganope balansae | HNU 024785 | Bắc Quang, Hà Giang | Dry stem |
8 | Dạ cẩm | Hedyotis capitellata | HNU 024786 | Bắc Quang, Hà Giang | Fresh leaves |